Characters remaining: 500/500
Translation

an nghỉ

Academic
Friendly

Từ "an nghỉ" trong tiếng Việt có nghĩa là "yên nghỉ" hoặc "nghỉ ngơi trong sự bình yên". Từ này thường được dùng để nói về trạng thái yên tĩnh, không còn lo lắng hay phiền muộn. Đặc biệt, "an nghỉ" thường được sử dụng trong ngữ cảnh liên quan đến cái chết, thể hiện sự tôn trọng mong muốn người đã khuất được yên nghỉ.

Các cách sử dụng:
  1. Trong ngữ cảnh nói về cái chết:

    • dụ: "Chúng ta cầu nguyện cho linh hồn ông bà được an nghỉ." (Chúng ta mong linh hồn của ông bà được yên nghỉ).
  2. Trong ngữ cảnh nghỉ ngơi:

    • dụ: "Sau một ngày làm việc vất vả, tôi cần một chút thời gian để an nghỉ." (Sau một ngày làm việc mệt nhọc, tôi cần thời gian để thư giãn).
Các biến thể của từ:
  • Yên nghỉ: Tương tự như "an nghỉ", cũng mang ý nghĩa nghỉ ngơi trong sự bình yên.
  • An nhàn: Từ này có nghĩasống thanh thản, không phải lo lắng. dụ: "Cuộc sống an nhànquê hương thật tuyệt vời."
Từ đồng nghĩa liên quan:
  • Ngủ yên: Có thể dùng để chỉ trạng thái ngủ say, không lo nghĩ. dụ: "Tôi đã ngủ yên suốt đêm."
  • Nghỉ ngơi: Chỉ trạng thái không làm việc, thư giãn. dụ: "Sau khi làm việc chăm chỉ, hãy dành thời gian nghỉ ngơi."
Lưu ý:
  • "An nghỉ" thường được sử dụng trong các câu văn trang trọng, đặc biệt khi nói về người đã khuất, vậy mang tính chất tôn kính.
  • Khi sử dụng từ này, bạn nên chú ý đến ngữ cảnh để tránh gây hiểu lầm.
  1. (). x. yên nghỉ.

Comments and discussion on the word "an nghỉ"